正見
しょうけん「CHÁNH KIẾN」
☆ Danh từ
Chánh kiến (trong bát chánh đạo)
Nhận thức đúng đắn, sáng suốt của trí tuệ

正見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正見
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu