Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武 (倭王)
倭王 わおう
king of Yamato
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
漢倭奴国王印 かんのわのなのこくおういん かんのわのなのこくおうのいん
ấn vàng của Vua Na (là một ấn vàng rắn được phát hiện vào năm 1784 trên đảo Shikanoshima thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)
倭人 わじん
(từ cổ) người Nhật
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự