武張る
ぶばる「VŨ TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Để (thì) giống như người lính; để (thì) chiến tranh

Bảng chia động từ của 武張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武張る/ぶばるる |
Quá khứ (た) | 武張った |
Phủ định (未然) | 武張らない |
Lịch sự (丁寧) | 武張ります |
te (て) | 武張って |
Khả năng (可能) | 武張れる |
Thụ động (受身) | 武張られる |
Sai khiến (使役) | 武張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武張られる |
Điều kiện (条件) | 武張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 武張れ |
Ý chí (意向) | 武張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 武張るな |