Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武三思
三思 さんし
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
武漢三鎮 ぶかんさんちん
ba thành phố wuhan
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim