Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武久源造
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
源 みなもと
nguồn.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.