Các từ liên quan tới 武元皇后 (前趙)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
皇后 こうごう
hoàng hậu.
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇后宮 こうごうぐう
empress's residence
三皇后 さんこうごう
Grand Empress Dowager, the Empress Dowager and the Empress Consort
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
皇后陛下 こうごうへいか
hoàng hậu điện hạ; muôn tâu hoàng hậu.
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager