Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
絵 え
bức tranh; tranh
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ