武力干渉
ぶりょくかんしょう「VŨ LỰC KIỀN THIỆP」
☆ Danh từ
Can thiệp vũ lực.

武力干渉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武力干渉
干渉電力 かんしょうでんりょく
năng lượng điện giao thoa
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
干渉性 かんしょうせい
tính liên kết; tính đồng bộ; giao thoa (của sóng, tín hiệu, ánh sáng...)
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa