Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
武人 ぶじん
Quân nhân
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập