Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
査察 ささつ
sự điều tra.
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
空中査察 くうちゅうささつ
kiểm soát trên không
査察する ささつ ささつする
thanh tra
警察捜査 けいさつそうさ
sự khảo sát cảnh sát
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.