Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武埴安彦命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
埴破 はんなり
type of court music
安心立命 あんしんりつめい あんじんりゅうめい あんじんりゅうみょう あんじんりつめい
An cư lập nghiệp
彦 ひこ
boy