Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武塔神
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
神武 じんむ
hoàng đế của nhật bản
武神 ぶしん
thần chiến tranh.
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
since the era of the Emperor Jinmu, (first ever) since the dawn of Japan's history, unprecedented
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
塔 とう
đài