Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
武官 ぶかん
ban võ
官武 かんぶ
quan văn và quan võ
進級 しんきゅう
sự lên cấp (trường học)
司令官 しれいかん
sĩ quan chỉ huy; ra lệnh sĩ quan; chung
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).