進級
しんきゅう「TIẾN CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lên cấp (trường học)
進級試験
Kỳ thi lên cấp .

Bảng chia động từ của 進級
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進級する/しんきゅうする |
Quá khứ (た) | 進級した |
Phủ định (未然) | 進級しない |
Lịch sự (丁寧) | 進級します |
te (て) | 進級して |
Khả năng (可能) | 進級できる |
Thụ động (受身) | 進級される |
Sai khiến (使役) | 進級させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進級すられる |
Điều kiện (条件) | 進級すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進級しろ |
Ý chí (意向) | 進級しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進級するな |
進級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進級
仮進級 かりしんきゅう
sự thúc đẩy có điều kiện
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
級 きゅう
bực