武家伝奏
ぶけでんそう「VŨ GIA TRUYỀN TẤU」
☆ Danh từ
Imperial official in charge of communication between the shogunate and the court (during the Muromachi and Edo periods)

武家伝奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武家伝奏
伝奏 でんそう
sự tấu truyền.
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
武勇伝 ぶゆうでん
câu chuyện chiến tranh
武道家 ぶどうか
người tập võ
武闘家 ぶとうか
võ sĩ