Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武家諸法度 ぶけしょはっと
luật thời Mạc Phủ
武家 ぶけ
Xamurai, sĩ quan Nhật
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
武道家 ぶどうか
người tập võ
武闘家 ぶとうか
võ sĩ
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
武家衆 ぶけしゅう
samurai for the shogunate
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê