Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
山歩き やまあるき
đi bộ núi; đi bộ xa
山開き やまびらき
bắt đầu mùa leo núi
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
あれよあれよ
while surprised, suddenly