Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武川清吉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing