Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武庫川車両工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工事車両 こうじしゃりょう
Xe chuyên dùng cho xây dựng, máy xây dựng
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.