Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm