Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武漢肺炎
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi
肺胞炎 はいほうえん
viêm túi phổi
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
武漢三鎮 ぶかんさんちん
ba thành phố wuhan
新型肺炎 しんがたはいえん
viêm phổi thể mới
ネズミ肺炎ウイルス ネズミはいえんウイルス
virus viêm phổi murine