水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
享和 きょうわ
Kyouwa era (1801.2.5-1804.2.11)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)