Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田元明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
身元不明者 みもとふめいしゃ
người không xác minh được danh tính
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).