Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
武力行使 ぶりょくこうし
sự sử dụng (của) (quân đội) bắt buộc
武者修行 むしゃしゅぎょう
Tầm sư học đạo
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.