Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武者絵 むしゃえ
bức tranh quân nhân
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
絵 え
bức tranh; tranh
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự