Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
憲法改正 けんぽうかいせい
cải cách hiến pháp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
憲法を改正する けんぽうをかいせいする
để xem lại hiến pháp
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh