Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田流
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
偃武 えんぶ
sự đình chiến