Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
武家物 ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng