漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
閨秀画家 ねやしゅうがか
họa sĩ phụ nữ (đã hoàn thành)
けい秀画家 けいしゅうがか
nữ họa sĩ (tài năng)
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình