Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武田良太
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình