Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
斎行 さいこう
mai táng
斎主 さいしゅ
làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
潔斎 けっさい
sự kiêng tôn giáo; sự làm sạch