Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武経七書
経書 けいしょ
nhà nho cổ điển viết
書経 しょきょう しょけい
(tiêu đề (của) một người trung hoa cổ điển)
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経済書 けいざいしょ
sách kinh tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
四書五経 ししょごきょう
Tứ Thư Ngũ Kinh (9 tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc)
経済白書 けいざいはくしょ
sách trắng về kinh tế (báo cáo do chính phủ báo cáo về chính sách của mình về một vấn đề)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).