振り付け
ふりつけ「CHẤN PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghệ thuật biên đạo múa ba lê
その
俳優
は
自分
の
出演場面
の
振
り
付
けをしなければならなかった。
Người diễn viên ấy phải tự biên soạn một màn múa balê trong bài biểu diễn của mình.
その
ダンス
には
振
り
付
けがなく、
基本的
には
人
と
一緒
に
動
きを
作
り
上
げていくことになる。
Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy cùng với người khác. .

Bảng chia động từ của 振り付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り付けする/ふりつけする |
Quá khứ (た) | 振り付けした |
Phủ định (未然) | 振り付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 振り付けします |
te (て) | 振り付けして |
Khả năng (可能) | 振り付けできる |
Thụ động (受身) | 振り付けされる |
Sai khiến (使役) | 振り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り付けすられる |
Điều kiện (条件) | 振り付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り付けしろ |
Ý chí (意向) | 振り付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り付けするな |