Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武臣政権
武家政権 ぶけせいけん ぶけいせいけん
Chính phủ samurai.
武臣 ぶしん
vật giữ quân đội
権臣 けんしん
influential vassal, powerful retainer, powerful courtier
政権 せいけん
binh quyền
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới