Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武英殿
英武 えいぶ ひでたけ
sự dũng cảm, gan dạ vô song
武徳殿 ぶとくでん
building on the greater palace grounds used by the emperor for viewing horse racing, horseback archery, etc.
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish