英武
えいぶ ひでたけ「ANH VŨ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự dũng cảm, gan dạ vô song

英武 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英武
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
英独 えいどく
nước Anh và nước Đức