Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
兼行 けんこう
làm đồng thời
兼任 けんにん
sự kiêm nhiệm; kiêm nhiệm
兼職 けんしょく
kiêm chức.