Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中原 ちゅうげん
trung nguyên.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.