Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武蔵拳
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
cây ráy (Arisaema limbatum)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
武術太極拳 ぶじゅつたいきょくけん
môn Wushu (là môn võ thuật hiện đại của Trung Quốc với chương trình luyện tập, các bài quyền tổng hợp từ các võ phái cổ truyền nổi tiếng như Thiếu Lâm, Võ Đang, Nga Mi, Không Động, Vịnh Xuân Quyền, Thái cực quyền… )
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
猿拳 さるけん
kong fu