Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武蔵野書院
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
蔵書 ぞうしょ
việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵書印 ぞうしょいん
tem sách
蔵書票 ぞうしょひょう
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách