Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武蔵野美術大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)