Kết quả tra cứu 武装
Các từ liên quan tới 武装
武装
ぶそう
「VŨ TRANG」
◆ Binh giới
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Võ trang; sự chuẩn bị chiến đấu; vũ trang
武装
した
軍隊
に
包囲
される
Bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.
銃
で
武装
した
強盗
Tên cướp có trang bị súng .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 武装
Bảng chia động từ của 武装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 武装する/ぶそうする |
Quá khứ (た) | 武装した |
Phủ định (未然) | 武装しない |
Lịch sự (丁寧) | 武装します |
te (て) | 武装して |
Khả năng (可能) | 武装できる |
Thụ động (受身) | 武装される |
Sai khiến (使役) | 武装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 武装すられる |
Điều kiện (条件) | 武装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 武装しろ |
Ý chí (意向) | 武装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 武装するな |