Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武装組織
ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
非武装 ひぶそう
Sự phi quân sự; sự phi vũ trang.
「VŨ TRANG TỔ CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích