武装船
ぶそうせん「VŨ TRANG THUYỀN」
☆ Danh từ
Thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
国籍不明
の
武装船
の
侵入
Sự xâm nhập của một chiếc thuyền có vũ trang chưa biết quốc tịch .

武装船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武装船
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
非武装 ひぶそう
Sự phi quân sự; sự phi vũ trang.
核武装 かくぶそう
vũ trang hạt nhân
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang