核武装
かくぶそう「HẠCH VŨ TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vũ trang hạt nhân

Bảng chia động từ của 核武装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 核武装する/かくぶそうする |
Quá khứ (た) | 核武装した |
Phủ định (未然) | 核武装しない |
Lịch sự (丁寧) | 核武装します |
te (て) | 核武装して |
Khả năng (可能) | 核武装できる |
Thụ động (受身) | 核武装される |
Sai khiến (使役) | 核武装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 核武装すられる |
Điều kiện (条件) | 核武装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 核武装しろ |
Ý chí (意向) | 核武装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 核武装するな |
核武装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核武装
非核武装 ひかくぶそう
không có vũ khí hạt nhân, phi hạt nhân, phi hạt nhân hóa
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
非武装 ひぶそう
Sự phi quân sự; sự phi vũ trang.
武装船 ぶそうせん
thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang