Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武装中学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
武装中立 ぶそうちゅうりつ
chính sách trung lập vũ trang (trung lập nhưng sẵn sàng tự vệ bằng vũ lực)
非武装中立 ひぶそうちゅうりつ
sự trung lập phi vũ trang.
中学生 ちゅうがくせい
học sinh trung học
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
武学 ぶがく
Khoa học quân sự.