Các từ liên quan tới 武装錬金の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
武人 ぶじん
Quân nhân
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện