Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西武 せいぶ
quân đội phương tây
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
武学 ぶがく
Khoa học quân sự.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.