武道館
ぶどうかん「VŨ ĐẠO QUÁN」
☆ Danh từ
Võ quán

武道館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武道館
武道 ぶどう
võ nghệ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
武道家 ぶどうか
người tập võ
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.