歩き始める
あるきはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu đi bộ

Bảng chia động từ của 歩き始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩き始める/あるきはじめるる |
Quá khứ (た) | 歩き始めた |
Phủ định (未然) | 歩き始めない |
Lịch sự (丁寧) | 歩き始めます |
te (て) | 歩き始めて |
Khả năng (可能) | 歩き始められる |
Thụ động (受身) | 歩き始められる |
Sai khiến (使役) | 歩き始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩き始められる |
Điều kiện (条件) | 歩き始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩き始めいろ |
Ý chí (意向) | 歩き始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩き始めるな |